Có 3 kết quả:
作件 zuò jiàn ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧㄢˋ • 作践 zuò jiàn ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧㄢˋ • 作踐 zuò jiàn ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
workpiece
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ill-use
(2) to humiliate
(3) to degrade
(4) to ruin
(5) also pr. [zuo2 jian4]
(2) to humiliate
(3) to degrade
(4) to ruin
(5) also pr. [zuo2 jian4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ill-use
(2) to humiliate
(3) to degrade
(4) to ruin
(5) also pr. [zuo2 jian4]
(2) to humiliate
(3) to degrade
(4) to ruin
(5) also pr. [zuo2 jian4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0